buttressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buttressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttressed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buttressed

    Similar:

    buttress: reinforce with a buttress

    Buttress the church

    buttress: make stronger or defensible

    buttress your thesis

    braced: held up by braces or buttresses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).