buttress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buttress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttress.
Từ điển Anh Việt
buttress
/'bʌtris/
* danh từ
(kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường
núi ngang, hoành sơn
(nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ
* ngoại động từ
chống đỡ, làm cho vững chắc thêm
to buttress up by argument
làm cho vững chắc thêm lý lẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buttress
a support usually of stone or brick; supports the wall of a building
Synonyms: buttressing
reinforce with a buttress
Buttress the church
make stronger or defensible
buttress your thesis