buttressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buttressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttressing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buttressing

    Similar:

    buttress: a support usually of stone or brick; supports the wall of a building

    buttress: reinforce with a buttress

    Buttress the church

    buttress: make stronger or defensible

    buttress your thesis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).