bracer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bracer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bracer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bracer.
Từ điển Anh Việt
bracer
/'breise/
* danh từ
cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)
chất bổ, rượu bổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bracer
* kỹ thuật
cái kẹp
cái ngàm
móc sắt
hóa học & vật liệu:
thanh kẹp treo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bracer
a protective covering for the wrist or arm that is used in archery and fencing and other sports
Synonyms: armguard
a tonic or restorative (especially a drink of liquor)
Synonyms: pick-me-up