brew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
brew
/bru:n/
* danh từ
sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
mẻ rượu bia
chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha
a good strong brew: rượu đậm và ngon
* ngoại động từ
chế, ủ (rượu bia); pha (trà)
to brew beer: chế rượu bia
to brew tea: pha trà
(nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu)
to brew mischief: bày mưu làm điều ác
* nội động từ
chế rượu; pha trà
(nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến
a storm is brewing: cơn dông đang kéo đến
đang được chuẩn bị, đang được trù tính
a plot is brewing: một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị
to drink as one has brewed
mình làm, mình chịu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brew
* kinh tế
nấu
pha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brew
drink made by steeping and boiling and fermenting rather than distilling
Synonyms: brewage
prepare by brewing
people have been brewing beer for thousands of years
sit or let sit in boiling water so as to extract the flavor
the tea is brewing
- brew
- brewer
- brewage
- brewery
- brewing
- brewpub
- brewhouse
- brew house
- brew-house
- brewmaster
- brew ketchup
- brewing room
- brewed coffee
- brewer's mole
- brewer's rice
- brewery syrup
- brewer's grain
- brewer's yeast
- brewery cellar
- brewing liquor
- brewster angle
- brewer's spruce
- brewing diagram
- brewing process
- brewing industry
- brewster incidence
- brewer's barley malt
- brewer's mountain heather