brewage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brewage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brewage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brewage.

Từ điển Anh Việt

  • brewage

    /'bru:idʤ/

    * danh từ

    đồ uống pha chế

    sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brewage

    * kinh tế

    sự nấu bia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brewage

    Similar:

    brew: drink made by steeping and boiling and fermenting rather than distilling