brewing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brewing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brewing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brewing.

Từ điển Anh Việt

  • brewing

    * danh từ

    việc làm rượu bia

    mẻ rượu bia

    (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brewing

    * kinh tế

    ngành nấu bia

    sự nấu bia

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    sự nấu bia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brewing

    the production of malt beverages (as beer or ale) from malt and hops by grinding and boiling them and fermenting the result with yeast

    Similar:

    brew: prepare by brewing

    people have been brewing beer for thousands of years

    brew: sit or let sit in boiling water so as to extract the flavor

    the tea is brewing