brew house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brew house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brew house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brew house.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brew house
* kinh tế
nhà máy bia
Từ liên quan
- brew
- brewer
- brewage
- brewery
- brewing
- brewpub
- brewhouse
- brew house
- brew-house
- brewmaster
- brew ketchup
- brewing room
- brewed coffee
- brewer's mole
- brewer's rice
- brewery syrup
- brewer's grain
- brewer's yeast
- brewery cellar
- brewing liquor
- brewster angle
- brewer's spruce
- brewing diagram
- brewing process
- brewing industry
- brewster incidence
- brewer's barley malt
- brewer's mountain heather