brie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brie.
Từ điển Anh Việt
brie
* danh từ
phó mát mềm của Pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brie
soft creamy white cheese; milder than Camembert
Từ liên quan
- brie
- brief
- brier
- briefs
- briery
- briefer
- briefly
- briefing
- brief-bag
- briefcase
- briefless
- briefness
- brierwood
- brief-case
- brier-wood
- brierpatch
- brief cable
- brief telex
- brier patch
- briefing tour
- briefing-room
- brief of title
- briefcase bomb
- brief appraisal
- briefing officer
- briefcase computer
- brief interruption of voltage
- brief resume; curriculum vitae (cv)