brief appraisal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brief appraisal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brief appraisal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brief appraisal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brief appraisal

    * kinh tế

    đánh giá tóm tắt