briefing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

briefing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm briefing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của briefing.

Từ điển Anh Việt

  • briefing

    /'bri:fiɳ/

    * danh từ

    (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)

    sự chỉ dẫn tường tận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • briefing

    * kỹ thuật

    bản hướng dẫn

    chỉ dẫn

    sự hướng dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • briefing

    detailed instructions, as for a military operation

    Similar:

    brief: give essential information to someone

    The reporters were briefed about the President's plan to invade