briefless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

briefless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm briefless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của briefless.

Từ điển Anh Việt

  • briefless

    /'bri:flis/

    * tính từ

    không có việc để biện hộ (luật sư)

    a briefless barrister: luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • briefless

    (of lawyers or barristers) lacking clients