briefs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

briefs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm briefs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của briefs.

Từ điển Anh Việt

  • briefs

    /bri:fs/

    * danh từ

    (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • briefs

    short tight-fitting underpants (trade name Jockey shorts)

    Synonyms: Jockey shorts

    Similar:

    brief: a document stating the facts and points of law of a client's case

    Synonyms: legal brief

    brief: a condensed written summary or abstract

    brief: give essential information to someone

    The reporters were briefed about the President's plan to invade