briefly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

briefly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm briefly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của briefly.

Từ điển Anh Việt

  • briefly

    /'bri:fli/

    * phó từ

    ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • briefly

    for a short time

    she visited him briefly

    was briefly associated with IBM

    Similar:

    concisely: in a concise manner; in a few words

    the history is summed up concisely in this book

    she replied briefly

    briefly, we have a problem

    to put it shortly

    Synonyms: shortly, in brief, in short