briefly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
briefly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm briefly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của briefly.
Từ điển Anh Việt
briefly
/'bri:fli/
* phó từ
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt