in short nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in short nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in short giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in short.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in short

    Similar:

    concisely: in a concise manner; in a few words

    the history is summed up concisely in this book

    she replied briefly

    briefly, we have a problem

    to put it shortly

    Synonyms: briefly, shortly, in brief

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).