in brief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in brief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in brief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in brief.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • in brief

    * kinh tế

    tin ngắn

    tóm lại

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tóm lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in brief

    Similar:

    concisely: in a concise manner; in a few words

    the history is summed up concisely in this book

    she replied briefly

    briefly, we have a problem

    to put it shortly

    Synonyms: briefly, shortly, in short