brief resume; curriculum vitae (cv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brief resume; curriculum vitae (cv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brief resume; curriculum vitae (cv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brief resume; curriculum vitae (cv).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brief resume; curriculum vitae (cv)
* kinh tế
sơ yếu lý lịch cá nhân