briefcase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
briefcase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm briefcase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của briefcase.
Từ điển Anh Việt
briefcase
cái cặp để giấy tờ, tài liệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
briefcase
* kinh tế
cặp đựng tài liệu
cặp giấy
* kỹ thuật
toán & tin:
cặp tài liệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
briefcase
a case with a handle; for carrying papers or files or books