brierwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brierwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brierwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brierwood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brierwood

    Similar:

    briarwood: wood from the hard woody root of the briar Erica arborea; used to make tobacco pipes

    Synonyms: brier-wood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).