brad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brad.
Từ điển Anh Việt
brad
/bræk/
* danh từ
đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brad
* kỹ thuật
đinh dây thép
đinh không mũ
đinh mũ nhỏ
miếng chèn
then
xây dựng:
đinh bỏ đầu
đinh mũ nhỏn
cơ khí & công trình:
đinh không mũi
đinh mũi nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brad
a small nail
fasten with brads
Từ liên quan
- brad
- brady
- bradawl
- bradley
- bradbury
- bradford
- bradypus
- brad nail
- bradenhead
- bradstreet
- bradykinin
- bradytocia
- braden head
- bradycardia
- brad driving
- bradygenesis
- bradyglossia
- bradykinesia
- bradyphrenia
- bradypodidae
- bradymenorrha
- bradenhead gas
- bradley method
- bradford breaker
- bradley's spleenwort
- bradypus tridactylus
- bradley method of childbirth
- bradenhead cap for the casing