bradley method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bradley method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bradley method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bradley method.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bradley method

    Similar:

    bradley method of childbirth: a method that prepares a mother for natural childbirth by providing education and exercises and nutrition and techniques of breathing and relaxation (with the assistance of the father)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).