brad nail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brad nail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brad nail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brad nail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brad nail
* kỹ thuật
đinh đóng sàn packê
Từ liên quan
- brad
- brady
- bradawl
- bradley
- bradbury
- bradford
- bradypus
- brad nail
- bradenhead
- bradstreet
- bradykinin
- bradytocia
- braden head
- bradycardia
- brad driving
- bradygenesis
- bradyglossia
- bradykinesia
- bradyphrenia
- bradypodidae
- bradymenorrha
- bradenhead gas
- bradley method
- bradford breaker
- bradley's spleenwort
- bradypus tridactylus
- bradley method of childbirth
- bradenhead cap for the casing