brail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brail.
Từ điển Anh Việt
brail
/breil/
* danh từ
(hàng hải) dây cuộn buồm
* ngoại động từ
(hàng hải) cuộn (buồm)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brail
* kỹ thuật
thanh giằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brail
a small net used to draw fish into a boat
a small rope (one of several) used to draw a sail in
take in a sail with a brail
haul fish aboard with brails