bravo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bravo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bravo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bravo.
Từ điển Anh Việt
bravo
/'brɑ:'vou/
* danh từ, số nhiều bravos
/'brɑ:'vouz/, bravoes
/'brɑ:'vouz/
kẻ đi giết người thuê
kẻ cướp
* danh từ
lời hoan hô
* thán từ
hay!, hay lắm!, hoan hô!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bravo
a cry of approval as from an audience at the end of great performance
applaud with shouts of `bravo' or `brava'
Similar:
assassin: a murderer (especially one who kills a prominent political figure) who kills by a surprise attack and often is hired to do the deed
his assassins were hunted down like animals
assassinators of kings and emperors
Synonyms: assassinator