assassin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assassin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assassin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assassin.
Từ điển Anh Việt
assassin
/ə'sæsin/
* danh từ
kẻ ám sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assassin
a murderer (especially one who kills a prominent political figure) who kills by a surprise attack and often is hired to do the deed
his assassins were hunted down like animals
assassinators of kings and emperors
Synonyms: assassinator, bravo
a member of a secret order of Muslims (founded in the 12th century) who terrorized and killed Christian Crusaders