assassinated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assassinated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assassinated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assassinated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assassinated
murdered by surprise attack for political reasons
the 20th century has seen too many assassinated leaders
Similar:
assassinate: murder; especially of socially prominent persons
Anwar Sadat was assassinated because many people did not like his peace politics with Israel
assassinate: destroy or damage seriously, as of someone's reputation
He assassinated his enemy's character
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).