assassinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assassinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assassinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assassinate.

Từ điển Anh Việt

  • assassinate

    /ə'sæsineit/

    * ngoại động từ

    ám sát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assassinate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ám sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assassinate

    murder; especially of socially prominent persons

    Anwar Sadat was assassinated because many people did not like his peace politics with Israel

    destroy or damage seriously, as of someone's reputation

    He assassinated his enemy's character