assassination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assassination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assassination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assassination.
Từ điển Anh Việt
assassination
/ə,sæsi'neiʃn/
* danh từ
sự ám sát
vụ ám sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assassination
murder of a public figure by surprise attack
Similar:
character assassination: an attack intended to ruin someone's reputation
Synonyms: blackwash