character assassination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
character assassination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character assassination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character assassination.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
character assassination
an attack intended to ruin someone's reputation
Synonyms: assassination, blackwash
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- character
- characterise
- characterize
- character box
- character i/o
- character key
- character map
- character row
- character set
- characterizer
- characterless
- character body
- character byte
- character cell
- character code
- character data
- character fill
- character font
- character grid
- character path
- character skew
- character text
- character type
- character view
- characteristic
- character actor
- character array
- character based
- character check
- character class
- character cycle
- character field
- character group
- character image
- character phase
- character pitch
- character space
- character style
- character table
- character width
- characteristics
- character (char)
- character buffer
- character design
- character device
- character format
- character height
- character insert
- character length
- character matrix