assassinator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assassinator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assassinator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assassinator.

Từ điển Anh Việt

  • assassinator

    /ə'sæsineitə/

    * danh từ

    kẻ ám sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assassinator

    Similar:

    assassin: a murderer (especially one who kills a prominent political figure) who kills by a surprise attack and often is hired to do the deed

    his assassins were hunted down like animals

    assassinators of kings and emperors

    Synonyms: bravo