braai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
braai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm braai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của braai.
Từ điển Anh Việt
braai
* ngoại động từ, n
(từ Nam Phi) nướng, quay cả con
braai
* ngoại động từ, n
(từ Nam Phi) nướng, quay cả con
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.