braai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

braai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm braai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của braai.

Từ điển Anh Việt

  • braai

    * ngoại động từ, n

    (từ Nam Phi) nướng, quay cả con