braw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

braw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm braw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của braw.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • braw

    Similar:

    brave: brightly colored and showy

    girls decked out in brave new dresses

    brave banners flying

    `braw' is a Scottish word

    a dress a bit too gay for her years

    birds with gay plumage

    Synonyms: gay

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).