brahe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brahe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brahe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brahe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brahe
Danish astronomer whose observations of the planets provided the basis for Kepler's laws of planetary motion (1546-1601)
Synonyms: Tycho Brahe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).