bromine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bromine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bromine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bromine.

Từ điển Anh Việt

  • bromine

    /'broumi:n/

    * danh từ

    (hoá học) brom

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bromine

    * kỹ thuật

    Br

    hóa học & vật liệu:

    Brôm (Br)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bromine

    a nonmetallic heavy volatile corrosive dark brown liquid element belonging to the halogens; found in sea water

    Synonyms: Br, atomic number 35