bree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bree.
Từ điển Anh Việt
bree
* danh từ
(từ Xcôtlân) nước luộc thịt
Từ liên quan
- bree
- breed
- breech
- breeze
- breezy
- breeder
- breeched
- breeches
- breeding
- breezily
- breeching
- breezeway
- breeclated
- breeziness
- breech lock
- breechblock
- breechcloth
- breechclout
- breech birth
- breech-block
- breech-sight
- breechloader
- breed's hill
- breeze block
- breeze brick
- breeze-block
- breech closer
- breech-loader
- breeches buoy
- breeches pipe
- breeches-buoy
- breeding-fire
- breech fitting
- breech-loading
- breeches joint
- breeding cycle
- breeding stock
- breeding twain
- breeze through
- breech delivery
- breeching piece
- breeder reactor
- breeder-reactor
- breeding colour
- breeding ground
- breeding season
- breeding-ground
- breeze concrete
- breeding blanket
- breeding process