breeder-reactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breeder-reactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breeder-reactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breeder-reactor.
Từ điển Anh Việt
breeder-reactor
/'bri:dəri:,æktə/
* danh từ
(vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder-reactor breeder)