breech birth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breech birth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breech birth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breech birth.
Từ điển Anh Việt
breech birth
* danh từ
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breech birth
Similar:
breech delivery: delivery of an infant whose feet or buttocks appear first
Synonyms: breech presentation