breeding process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breeding process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breeding process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breeding process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breeding process
* kỹ thuật
quá tình nhân
quá trình tái sinh