breeding cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breeding cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breeding cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breeding cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breeding cycle

    * kỹ thuật

    chu trình tái sinh

    vật lý:

    chu trình nhân