breeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breeder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breeder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breeder.

Từ điển Anh Việt

  • breeder

    /'bri:də/

    * danh từ

    người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)

    (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breeder

    * kinh tế

    người chăn nuôi

    người gây giống

    * kỹ thuật

    vật lý:

    lò phản ứng nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet