breezily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breezily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breezily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breezily.

Từ điển Anh Việt

  • breezily

    * phó từ

    hiu hiu

    hớn hở, phấn khởi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breezily

    in a breezy manner

    he swings breezily into the title song