brash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brash.
Từ điển Anh Việt
brash
/bræʃ/
* danh từ
đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
đống cành cây xén (hàng rào)
* tính từ
dễ vỡ, dễ gãy, giòn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brash
* kỹ thuật
y học:
ợ nóng