cheeky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheeky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheeky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheeky.

Từ điển Anh Việt

  • cheeky

    /'tʃi:ki/

    * tính từ

    táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ

    vô lễ, hỗn xược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheeky

    Similar:

    brash: offensively bold

    a brash newcomer disputed the age-old rules for admission to the club

    a nervy thing to say

    Synonyms: nervy