brno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brno.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brno
an industrial city in Moravia in Czech Republic to the southeast of Prague
Synonyms: Brunn
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).