bris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bris.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bris

    Similar:

    berith: the Jewish rite of circumcision performed on a male child on the eighth day of his life

    Synonyms: Berit, Brith, Briss

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).