bris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bris.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bris
- brisk
- briss
- brisant
- brisken
- brisket
- briskly
- bristle
- bristly
- bristol
- brisance
- brisbane
- brisk up
- brisling
- bristled
- briskness
- brise-bise
- bristle at
- bristle up
- brisk sales
- brisket end
- brisket saw
- bristlelike
- bristletail
- bristliness
- brise-soleil
- brisket meat
- bristle fern
- bristlegrass
- bristle brush
- bristle grass
- bristol board
- brisance index
- brisk business
- bristly locust
- bristle-pointed
- bristlecone fir
- bristol channel
- bristlecone pine
- bristly oxtongue
- brisbane quandong
- brisk competition
- bristly sarsparilla
- bristly sarsaparilla
- brisk business activity