brisant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brisant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brisant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brisant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brisant

    of or relating to the power (the shattering effect) of an explosive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).