brisance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brisance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brisance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brisance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brisance
* kỹ thuật
xây dựng:
sức nổ
tính nổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brisance
the shattering or crushing effect of a sudden release of energy as in an explosion