brisance index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brisance index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brisance index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brisance index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brisance index

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chỉ số sức nổ