brisling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brisling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brisling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brisling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brisling
* kinh tế
hộp cá trích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brisling
small herring processed like a sardine
Synonyms: sprat, Clupea sprattus
Similar:
sprat: small fatty European fish; usually smoked or canned like sardines