brae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brae.
Từ điển Anh Việt
brae
/brei/
* danh từ
bờ dốc (sông)
sườn đồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brae
* kỹ thuật
bờ dốc (sông)
hóa học & vật liệu:
bờ dốc (của sông)
sườn đồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brae
a slope or hillside